du ngoạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du ngoạn+ verb
- to go sightseeing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du ngoạn"
- Những từ có chứa "du ngoạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 213